Bảng giá chữ ký số dành cho khách hàng doanh nghiệp, cá nhân đăng ký mới và gia hạn chữ ký số
Bảng giá mới nhất được công ty niêm yết dưới đây đã bao gồm thuế VAT
BẢNG GIÁ GIA HẠN CHỮ KÝ SỐ
Giá gia hạn chữ ký số Vina
THỜI GIAN SỬ DỤNG | 1 NĂM | 2 NĂM | 3 NĂM |
Giá gốc | 1,328,000 | 2,243,000 | 2,608,000 |
Giá thanh toán | 950,000 VNĐ | 1,390,000 VNĐ | 1,690,000 VNĐ |
Giá gia hạn chữ ký số Viettel-CA
THỜI GIAN SỬ DỤNG | 1 NĂM | 2 NĂM | 3 NĂM |
Giá gốc | 1,276,000 | 2,191,000 | 2,909,000 |
Giá thanh toán | 950,000 VNĐ | 1,290,000 VNĐ | 1,690,000 VNĐ |
Giá gia hạn chữ ký số New-CA
THỜI GIAN SỬ DỤNG | 1 NĂM | 2 NĂM | 3 NĂM |
Giá gốc | 1,277,000 | 2,190,000 | 2,910,000 |
Giá thanh toán | 999,000 VNĐ | 1,390,000 VNĐ | 1,790,000 VNĐ |
Giá gia hạn chữ ký số FPT
THỜI GIAN SỬ DỤNG | 1 NĂM | 2 NĂM | 3 NĂM |
Giá gốc | 1,277,000 | 2,189,000 | 2,907,000 |
Giá thanh toán | 999,000 VNĐ | 1,590,000 VNĐ | 1,990,000 VNĐ |
BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI
Bảng giá đăng ký mới chữ ký số Viettel-CA
Thời gian sử dụng | 1 năm (VNĐ) | 2 năm (VNĐ) | 3 năm (VNĐ) |
Giá gốc | 1,826,000 | 2,741,000 | 3,109,000 |
Giá thanh toán | 1,190,000 | 1,490,000 | 1,790,000 |
Bảng giá đăng ký mới Chữ ký số VINA-CA [SmartSign]
Thời gian sử dụng | 1 Năm | 2 Năm | 3 Năm |
Giá gốc | 1,828,000 | 2,744,000 | 3,108,000 |
Giá thanh toán | 1,290,000 | 1,800,000 | 1,890,000 |
Bảng Giá Chữ Ký Số BKAV-CA
Thời gian sử dụng | 1 Năm | 2 Năm | 3 Năm |
Giá gốc | 1,825,000 VNĐ | 2,744,000 VNĐ | 3,109,000 VNĐ |
Giá thanh toán | 1,750,000 VNĐ | 2,200,000 VNĐ | 2,490,000 VNĐ |
Bảng giá chữ ký số NEWTEL-CA
Thời gian sử dụng | 1 Năm (VNĐ) | 2 Năm (VNĐ) | 3 Năm (VNĐ) |
Giá gốc | 1,827,000 | 2,740,000 | 3,110,000 |
Giá thanh toán | 990,000 | 1,290,000 | 1,490,000 |